Có 2 kết quả:

档案执行 dàng àn zhí xíng ㄉㄤˋ ㄚㄋˋ ㄓˊ ㄒㄧㄥˊ檔案執行 dàng àn zhí xíng ㄉㄤˋ ㄚㄋˋ ㄓˊ ㄒㄧㄥˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) file execution
(2) executable file

Từ điển Trung-Anh

(1) file execution
(2) executable file